Cùng tìm hiểu về Inox 1.4301 là gì?

Cùng tìm hiểu về Inox 1.4301 là gì?

Inox 1.4301 là gì?

Inox 1.4301 (hay còn gọi là X5CrNi18-10, tương đương với AISI 304) là loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất trên thế giới. Nó có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, xây dựng, thực phẩm, y tế và hóa chất.

Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.07
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Phốt pho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015
Crom (Cr) 17.5 – 19.5
Niken (Ni) 8.0 – 10.5
Sắt (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật

Chống ăn mòn tốt

  • Kháng axit nhẹ, muối, nước ngọt tốt.
  • Dễ bị ăn mòn trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.

Dễ gia công và hàn

  • Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp hàn tiêu chuẩn.
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn.

Không nhiễm từ

  • Không nhiễm từ ở trạng thái nguyên bản, nhưng có thể nhiễm từ nhẹ khi gia công nguội.

Chịu nhiệt tốt

  • Làm việc tốt trong môi trường lên đến 870°C.
  • Không phù hợp với môi trường có nhiệt độ quá cao trong thời gian dài.

Ứng dụng

1. Ngành thực phẩm và y tế

  • Thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa.
  • Dụng cụ y tế, bàn mổ, tủ tiệt trùng.

2. Ngành xây dựng và nội thất

  • Lan can, tay vịn, cầu thang inox.
  • Ốp tường, trang trí nội thất, vách ngăn.

3. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Bồn chứa hóa chất nhẹ, đường ống hóa chất.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt.

4. Ngành ô tô và hàng hải

  • Ống xả ô tô, phụ kiện nội thất ô tô.
  • Thiết bị trên tàu biển.

So sánh Inox 1.4301 và Inox 1.4307 (304L)

Đặc điểm Inox 1.4301 (X5CrNi18-10) Inox 1.4307 (X2CrNi18-9)
Hàm lượng Carbon ≤ 0.07% ≤ 0.03%
Độ bền kéo Cao hơn Thấp hơn
Khả năng hàn Tốt Rất tốt
Khả năng chống ăn mòn Tốt Tốt hơn trong môi trường hàn
Ứng dụng Xây dựng, thực phẩm, công nghiệp Hóa chất, y tế, thực phẩm

Kết luận

Inox 1.4301 (X5CrNi18-10, AISI 304) là loại thép không gỉ đa dụng nhất, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chống ăn mòn, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, nếu cần kháng ăn mòn cao hơn hoặc làm việc trong môi trường khắc nghiệt, có thể chọn các phiên bản cải tiến như 1.4307 (304L) hoặc 1.4404 (316L).

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng
Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304
Mail: [email protected]
Web01: chokimloaivietnam.com
Web02: chokimloaivietnam.net
Web03: chokimloaivietnam.org
Web04: chokimloai.com
Web05: chokimloai.net

    NHẬP SỐ ZALO ID