Cùng tìm hiểu về Inox 1.4311 là gì?
Inox 1.4311 là gì?
Inox 1.4311 (hay còn gọi là X2CrNiN18-10, tương đương với AISI 304LN) là thép không gỉ austenitic có hàm lượng nitơ cao, giúp tăng độ bền cơ học mà không làm giảm độ dẻo. Inox 1.4311 là phiên bản cải tiến của inox 1.4307 (304L) với độ cứng và độ bền cao hơn, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và hàn tốt.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 17.5 – 19.5 |
Niken (Ni) | 8.5 – 10.5 |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.16 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật
✅ Chống ăn mòn cao
- Tương tự inox 304L, có khả năng kháng ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, axit nhẹ, nước muối.
- Hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt và nhiệt độ cao.
✅ Cơ tính cao hơn so với inox 304L
- Hàm lượng nitơ cao giúp tăng độ bền và độ cứng mà không làm giảm độ dẻo.
- Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn inox 304L mà không cần xử lý nhiệt.
✅ Khả năng gia công và hàn tốt
- Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp hàn tiêu chuẩn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Dễ dàng cắt, dập, uốn và đánh bóng.
✅ Không nhiễm từ
- Inox 1.4311 không nhiễm từ ở trạng thái nguyên bản nhưng có thể nhiễm từ nhẹ khi gia công nguội.
✅ Chịu nhiệt tốt
- Chịu nhiệt lên đến 870°C trong thời gian ngắn.
- Có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ thấp mà không bị giòn.
Ứng dụng
1. Ngành thực phẩm và y tế
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm.
- Thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật.
2. Ngành hóa chất và dầu khí
- Bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống hóa chất.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận máy móc trong ngành dầu khí.
3. Ngành xây dựng và nội thất
- Lan can, tay vịn, cầu thang inox.
- Ốp tường, trang trí nội thất, vách ngăn.
4. Ngành ô tô và hàng hải
- Ống xả ô tô, bộ phận động cơ chịu ăn mòn.
- Thiết bị trên tàu biển, thùng chứa dầu và nước.
So sánh Inox 1.4311 và Inox 1.4307 (304L)
Đặc điểm | Inox 1.4311 (X2CrNiN18-10) | Inox 1.4307 (X2CrNi18-9) |
Hàm lượng Carbon | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
Hàm lượng Nitơ | 0.10 – 0.16% | Không có |
Hàm lượng Niken | 8.5 – 10.5% | 8.0 – 10.5% |
Độ bền kéo | Cao hơn | Thấp hơn |
Độ cứng | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt |
Ứng dụng | Hóa chất, dầu khí, y tế, thực phẩm | Thực phẩm, nội thất, xây dựng |
Kết luận
Inox 1.4311 (X2CrNiN18-10, AISI 304LN) là một phiên bản nâng cấp của inox 304L với hàm lượng nitơ cao, giúp tăng độ bền mà vẫn giữ được khả năng gia công và hàn tốt. Loại inox này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cơ tính cao hơn như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và hàng hải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Bùi Văn Dưỡng
Phone/Zalo
0969304316 - 0902345304
Mail:
[email protected]
Web01:
chokimloaivietnam.com
Web02:
chokimloaivietnam.net
Web03:
chokimloaivietnam.org
Web04:
chokimloai.com
Web05:
chokimloai.net