Cùng tìm hiểu về Inox 1.4318 là gì?
Inox 1.4318 là gì?
Inox 1.4318 (hay còn gọi là X2CrNiN18-7, tương đương với AISI 301LN) là một loại thép không gỉ austenitic có độ bền cao với hàm lượng nitơ (N) cao hơn inox 1.4310. Loại inox này có khả năng gia công nguội tốt, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn tốt hơn so với inox 301 tiêu chuẩn.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 16.5 – 19.5 |
Niken (Ni) | 6.0 – 8.0 |
Nitơ (N) | 0.12 – 0.22 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật
✅ Độ bền cơ học cao
- Khả năng gia công nguội giúp inox 1.4318 đạt độ cứng và độ bền tốt hơn inox 304.
- Hàm lượng nitơ cao giúp cải thiện độ cứng mà không cần tăng hàm lượng carbon.
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt
- Tốt hơn inox 1.4310 (301) nhờ lượng nitơ cao, nhưng vẫn kém hơn inox 304.
✅ Độ đàn hồi và độ dẻo cao
- Rất thích hợp cho các ứng dụng cần uốn dẻo hoặc chịu tải trọng cao.
✅ Không nhiễm từ khi ủ, nhưng có thể nhiễm từ sau gia công nguội
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp và cơ khí
- Lò xo, dây đàn hồi, ốc vít, bu lông.
- Linh kiện máy móc chịu lực lớn.
2. Ngành ô tô và hàng không
- Bộ phận giảm chấn, hệ thống xả khí.
- Linh kiện chịu lực trong kết cấu xe hơi.
3. Ngành y tế và thực phẩm
- Dụng cụ y tế, dao kéo phẫu thuật.
- Thiết bị trong ngành chế biến thực phẩm.
4. Ngành xây dựng và nội thất
- Lan can, tay vịn, kết cấu kim loại.
- Trang trí nội thất, bề mặt chịu lực.
Kết luận
Inox 1.4318 (X2CrNiN18-7, AISI 301LN) là một loại thép không gỉ austenitic có độ bền cao với khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 301 nhờ hàm lượng nitơ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí, ô tô, y tế và xây dựng, đặc biệt khi yêu cầu độ cứng và độ đàn hồi cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Bùi Văn Dưỡng
Phone/Zalo
0969304316 - 0902345304
Mail:
[email protected]
Web01:
chokimloaivietnam.com
Web02:
chokimloaivietnam.net
Web03:
chokimloaivietnam.org
Web04:
chokimloai.com
Web05:
chokimloai.net