Cùng tìm hiểu về Inox 1.4406 là gì?
Inox 1.4406 là gì?
Inox 1.4406 (hay còn gọi là X2CrNiMoN17-11-2) là một loại thép không gỉ austenitic chứa Molypden (Mo) và Nitơ (N). Đây là phiên bản cải tiến của inox 316 với hàm lượng carbon thấp và bổ sung nitơ, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển và hóa chất.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 16.5 – 18.5 |
Niken (Ni) | 10.0 – 13.0 |
Molypden (Mo) | 2.0 – 2.5 |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.22 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật
✅ Chống ăn mòn vượt trội
- Chống ăn mòn cục bộ, ăn mòn kẽ hở, ăn mòn rỗ tốt hơn inox 316 nhờ có Nitơ (N).
- Chịu được nước biển, hóa chất mạnh và môi trường axit.
✅ Cơ tính cao
- Độ bền cơ học cao hơn so với inox 316 nhờ hàm lượng Nitơ cao hơn.
- Chống mài mòn và nứt do ứng suất tốt hơn.
✅ Khả năng hàn tốt
- Hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.03%) giúp giảm nguy cơ ăn mòn sau hàn.
- Có thể hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
✅ Không nhiễm từ
- Ở trạng thái nguyên bản, inox 1.4406 không nhiễm từ.
- Có thể xuất hiện từ tính nhẹ sau gia công nguội.
Ứng dụng của Inox 1.4406
1. Ngành công nghiệp hóa chất & dầu khí
- Bồn chứa hóa chất, đường ống công nghiệp.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc hóa chất.
2. Ngành hàng hải & môi trường biển
- Bộ phận tàu thuyền, van & ống dẫn nước biển.
- Các thiết bị ngoài khơi chịu ăn mòn cao.
3. Ngành y tế & thực phẩm
- Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật.
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa sữa.
4. Xây dựng & trang trí nội thất cao cấp
- Lan can, tay vịn, ốp tường, cửa cổng inox cao cấp.
So sánh Inox 1.4406 với Inox 316L
Đặc điểm | Inox 1.4406 | Inox 316L |
Thành phần | Có Nitơ (N) | Không có Nitơ |
Chống ăn mòn | Cao hơn, đặc biệt trong môi trường biển | Tốt nhưng thấp hơn |
Độ bền cơ học | Cao hơn nhờ Nitơ | Tốt nhưng thấp hơn |
Khả năng hàn | Rất tốt, ít bị ăn mòn sau hàn | Tốt nhưng cần chú ý xử lý sau hàn |
Ứng dụng | Hóa chất, hàng hải, y tế | Xây dựng, thực phẩm |
Kết luận
Inox 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2) là một loại thép không gỉ cao cấp với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đặc biệt thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất và y tế. So với inox 316L, inox 1.4406 có độ bền cơ học tốt hơn nhờ hàm lượng Nitơ cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chống ăn mòn tốt hơn inox 316L, inox 1.4406 là một lựa chọn lý tưởng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Bùi Văn Dưỡng
Phone/Zalo
0969304316 - 0902345304
Mail:
[email protected]
Web01:
chokimloaivietnam.com
Web02:
chokimloaivietnam.net
Web03:
chokimloaivietnam.org
Web04:
chokimloai.com
Web05:
chokimloai.net