Inox 1.4319 – Thép Không Gỉ Austenitic Đa Dụng với Độ Bền Vượt Trội

Inox 1.4319 – Thép Không Gỉ Austenitic Đa Dụng với Độ Bền Vượt Trội

1. Giới thiệu về Inox 1.4319

Inox 1.4319, còn được gọi là X5CrNi18-9, là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, mang lại tính dẻo dai, độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn ổn định.

Đây là một phiên bản có hàm lượng carbon thấp của Inox 304, giúp hạn chế sự hình thành cacbua crom trong quá trình hàn, đồng thời vẫn duy trì được tính chất cơ học và chống ăn mòn tốt.

2. Thành phần hóa học của Inox 1.4319

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.05
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Phốt pho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 8.5 – 10.5
Nitơ (N) ≤ 0.11
Sắt (Fe) Còn lại

3. Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4319

Chống ăn mòn tốt

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, axit yếu và môi trường biển nhẹ.
  • Thích hợp cho ứng dụng thực phẩm, hóa chất và y tế.

Tính dẻo dai cao

  • Độ dẻo và độ bền tốt, thích hợp cho các ứng dụng uốn, dập nguội.

Tính hàn tốt

  • Có thể hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay mà không cần nhiệt luyện sau hàn.

Không bị nhiễm từ

  • Hoàn toàn không nhiễm từ khi ở trạng thái ủ.

Chịu nhiệt tốt

  • Có thể sử dụng trong điều kiện nhiệt độ lên đến 870°C.

4. Ứng dụng của Inox 1.4319

1. Ngành công nghiệp thực phẩm & y tế

  • Bồn chứa thực phẩm, thiết bị nhà bếp, dao kéo.
  • Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật.

2. Ngành hóa chất & công nghiệp nhẹ

  • Đường ống dẫn hóa chất nhẹ, hệ thống xử lý nước.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt trong ngành công nghiệp nhẹ.

3. Ngành xây dựng & trang trí

  • Lan can, cầu thang, khung cửa, nội thất.
  • Tấm ốp, vách ngăn trong các công trình hiện đại.

4. Ngành ô tô & hàng không

  • Linh kiện chịu nhiệt, bộ phận động cơ, vỏ bảo vệ.
  • Chi tiết trang trí trong xe hơi.

5. So sánh Inox 1.4319 với Inox 304 và Inox 316

Đặc điểm Inox 1.4319 Inox 304 Inox 316
Hàm lượng Crom (Cr) 17.0 – 19.0% 18.0 – 20.0% 16.0 – 18.0%
Hàm lượng Niken (Ni) 8.5 – 10.5% 8.0 – 10.5% 10.0 – 14.0%
Hàm lượng Molypden (Mo) Không có Không có 2.0 – 2.5%
Khả năng chống ăn mòn Tốt Tốt Xuất sắc
Ứng dụng Công nghiệp nhẹ, y tế, thực phẩm Xây dựng, trang trí Môi trường hóa chất, nước biển

6. Kết luận

Inox 1.4319 (X5CrNi18-9) là một loại thép không gỉ austeniticđộ bền cao, dẻo dai, chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Với tính năng vượt trội trong ngành thực phẩm, y tế và trang trí, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng
Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304
Mail: [email protected]
Web01: chokimloaivietnam.com
Web02: chokimloaivietnam.net
Web03: chokimloaivietnam.org
Web04: chokimloai.com
Web05: chokimloai.net

    NHẬP SỐ ZALO ID